常に [Thường]

つねに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Trạng từ

luôn luôn; liên tục

JP: つね疲労ひろうかんがあります。

VI: Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つね危険きけんだ。
Lửa luôn luôn nguy hiểm.
かれつね一生懸命いっしょうけんめいはたらく。
Anh ấy luôn làm việc chăm chỉ.
つねただしいことをせよ。
Luôn làm điều đúng đắn.
つねにおなかいている。
Lúc nào bụng cũng đói.
彼女かのじょつね批判ひはんどうじない。
Cô ấy luôn bình tĩnh trước sự chỉ trích.
恐怖きょうふつね無知むちからまれる。
Nỗi sợ hãi luôn bắt nguồn từ sự ngu dốt.
つねにヘルメットはつけています。
Luôn đội mũ bảo hiểm.
かれつね民衆みんしゅう味方みかたであった。
Anh ấy luôn là người ủng hộ quần chúng.
つねにおとうさんにしたがいなさい。
Luôn nghe lời bố bạn.
カメラはつねあるいています。
Tôi luôn mang theo máy ảnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 常に

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 常に
  • Cách đọc: つねに
  • Loại từ: Trạng từ
  • Trình độ gợi ý: N2
  • Nghĩa khái quát: luôn luôn, lúc nào cũng (tính thường xuyên, liên tục, mang sắc thái trang trọng).
  • Kết hợp thường gặp: 常に冷静・常に意識する・常に努力する・常に変化する・常に最新の情報・常に最優先・常に〜している

2. Ý nghĩa chính

「常に」 diễn tả trạng thái/động tác xảy ra một cách liên tục và nhất quán. Sắc thái hơi trang trọng hơn 「いつも」 và phù hợp văn viết, diễn văn, tài liệu chuyên môn.

3. Phân biệt

  • 常に vs いつも: いつも tự nhiên, hội thoại; 常に trang trọng, nhấn mạnh tính nhất quán.
  • 常に vs 絶えず: 絶えず nhấn mạnh “không ngớt/không dứt” (cường độ liên tục).
  • 常に vs 常時: 常時 dùng cho trạng thái “luôn bật/duy trì” (thiết bị, hệ thống).
  • 常に vs 必ず: 必ず = “nhất định/chắc chắn” (tính tất yếu), không phải tần suất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt trước động từ/tính từ: 「常に学び続ける」「常に冷静だ」.
  • Văn bản chỉ dẫn/quy trình: 「安全を常に最優先にする」.
  • Báo cáo/phát biểu: 「市場は常に変化している」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
いつもGần nghĩaLuôn, thườngThân mật, hội thoại.
絶えずGần nghĩaLiên tục, không ngừngNhấn mạnh không gián đoạn.
常時Gần nghĩaThường trựcThiết bị/hệ thống “luôn bật”.
日頃Liên hệThường ngàyThói quen thường nhật.
必ずĐối chiếuNhất địnhTính chắc chắn, không phải tần suất.
ときどき/たまにĐối nghĩaThỉnh thoảngTrái nghĩa về tần suất.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ジョウ/つね): “thường, hằng”. Cấu tạo gồm bộ phận giống 尚 ở trên và 巾 ở dưới, gợi ý sự “ổn định/lặp lại”.
  • に: trợ từ biến 常 thành trạng từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn lời văn chắc chắn, trang trọng, hãy ưu tiên 「常に」. Trong thuyết trình, các cụm như 「常に学ぶ姿勢」 hay 「常に安全最優先」 tạo ấn tượng chuyên nghiệp và kỷ luật.

8. Câu ví dụ

  • 彼は常に前向きだ。
    Anh ấy luôn tích cực.
  • 安全を常に最優先にしてください。
    Hãy luôn đặt an toàn lên hàng đầu.
  • 心のどこかで常に不安を感じている。
    Trong lòng tôi lúc nào cũng có chút bất an.
  • 私たちは常に学び続けるべきだ。
    Chúng ta nên luôn học hỏi không ngừng.
  • 彼女は常に時間を守る。
    Cô ấy luôn đúng giờ.
  • 問題意識を常に持って仕事をする。
    Làm việc với ý thức về vấn đề một cách thường xuyên.
  • 状況は常に変化している。
    Tình hình luôn thay đổi.
  • 客観性を常に意識しよう。
    Hãy luôn chú ý đến tính khách quan.
  • 常に冷静でいられるとは限らない。
    Không phải lúc nào cũng có thể bình tĩnh.
  • 目標を常に見失わないようにする。
    Cố gắng để không bao giờ đánh mất mục tiêu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 常に được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?