尽未来際 [Tận Mùi Lai Tế]
じんみらいさい
じんみらいざい

Trạng từDanh từ chung

đến tận cùng thời gian; mãi mãi

Hán tự

Tận cạn kiệt; sử dụng hết
Mùi chưa; vẫn chưa
Lai đến; trở thành
Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi

Từ liên quan đến 尽未来際