年がら年中 [Niên Niên Trung]
ねんがらねんじゅう

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

quanh năm; suốt năm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「トムってさ、ねんがらねんじゅうおなふくてるよね」「そうなんだよ、あいつのいえったらおなふくがズラッとハンガーにかってた。でもブランドにはこだわりがあるらしいよ」
"Tom suốt ngày mặc một bộ quần áo." "Đúng thế, khi tôi đến nhà cậu ấy, tủ quần áo toàn là những bộ đồ giống hệt nhau. Nhưng cậu ấy có sự kén chọn về thương hiệu đấy."

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm

Từ liên quan đến 年がら年中