Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夜昼
[Dạ Trú]
よるひる
🔊
Trạng từ
Danh từ chung
ngày và đêm
Hán tự
夜
Dạ
đêm
昼
Trú
ban ngày; trưa
Từ liên quan đến 夜昼
いつでも
luôn luôn; mọi lúc; mọi thời điểm
ずっと
すっと
nhanh chóng
のべつ
liên tục; không ngừng
何時でも
いつでも
luôn luôn; mọi lúc; mọi thời điểm
四六時中
しろくじちゅう
suốt ngày đêm
常常
つねづね
luôn luôn; thường xuyên
日夕
にっせき
ngày và đêm; hoàng hôn
明けても暮れても
あけてもくれても
ngày qua ngày; suốt thời gian
明け暮れ
あけくれ
sáng và tối; thói quen hàng ngày
朝夕
あさゆう
sáng và tối
絶えず
たえず
liên tục; luôn luôn; không ngừng; đều đặn
Xem thêm