必定 [Tất Định]
ひつじょう

Tính từ đuôi naTrạng từDanh từ chung

chắc chắn

Hán tự

Tất luôn luôn; chắc chắn; không thể tránh khỏi
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 必定