正確 [Chính Xác]
せいかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chính xác; đúng; chuẩn xác

JP: この時計とけい時間じかん正確せいかくだ。

VI: Thời gian trên chiếc đồng hồ này chính xác.

🔗 精確

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

正確せいかくにはりません。
Tôi không chắc chắn.
ぼく時計とけい正確せいかくだ。
Đồng hồ của tôi rất chính xác.
正確せいかくにはどういう意味いみなの?
Ý nghĩa chính xác của nó là gì?
わたし時計とけい正確せいかくだ。
Đồng hồ của tôi rất chính xác.
その電車でんしゃ正確せいかくだ。
Chuyến tàu đó chạy đúng giờ.
この時計とけい正確せいかくですよ。
Chiếc đồng hồ này rất chính xác.
これは正確せいかくですか?
Điều này có chính xác không?
かれ判断はんだん正確せいかくだ。
Anh ấy có khả năng phán đoán chính xác.
かれ観察かんさつ正確せいかくだ。
Quan sát của anh ấy rất chính xác.
トムは計算けいさん正確せいかくです。
Tom tính toán rất chính xác.

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Xác xác nhận; chắc chắn; rõ ràng

Từ liên quan đến 正確