精度 [Tinh Độ]

せいど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

độ chính xác

JP: 今日きょうではわたしたちは天気てんきがどうなるかをたか精度せいどてることができる。

VI: Ngày nay, chúng ta có thể dự báo thời tiết với độ chính xác cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

測定そくていには寸分すんぶんくるいもない精度せいど要求ようきゅうされる。
Việc đo lường yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.

Hán tự

Từ liên quan đến 精度

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 精度
  • Cách đọc: せいど
  • Từ loại: Danh từ
  • Sắc thái: Kỹ thuật, khoa học, kinh doanh
  • Cấu trúc quen dùng: 精度が高い/低い; ~の精度を上げる/検証する; 高精度; 測定精度; 予測精度
  • Lưu ý: Dễ nhầm với 制度(せいど, chế độ/hệ thống)— khác hoàn toàn nghĩa.

2. Ý nghĩa chính

  • Độ chính xác/độ chuẩn xác của phép đo, tính toán, dự đoán (precision/accuracy tùy lĩnh vực).
  • Mức độ tinh vi, chi tiết của công nghệ/phương pháp được phản ánh qua sai số nhỏ, độ lặp lại cao.

3. Phân biệt

  • 正確さ・正確度: “đúng/sai” so với giá trị thật (accuracy). “精度” có khi đồng nghĩa trong ngôn ngữ chung, nhưng trong kỹ thuật có sắc thái về độ tinh vi và sai số.
  • 精密さ: mức độ tinh xảo, tỉ mỉ của cấu tạo/chế tạo; không nhất thiết đồng nghĩa với độ chính xác định lượng.
  • 解像度: độ phân giải (resolution); khác trục với 精度.
  • 適合率(precision, ML): trong học máy “precision” thường dịch là 適合率; “精度” trong ML hay được dùng cho “accuracy”. Cần phân biệt theo ngữ cảnh chuyên ngành.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mô tả thuộc tính: 精度が高い/低い, 高精度センサー, 高精度測位.

- Hành động cải thiện/đánh giá: 精度を上げる/向上させる/検証する/評価する.

- Lĩnh vực: đo lường, sản xuất, GIS, AI/ML, dự báo nhu cầu, y học chẩn đoán.

- Đi kèm chỉ số: 測定精度±0.1mm, 予測精度90%, 再現性と精度のバランス.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
正確さ/正確度 Gần nghĩa Độ đúng Nhấn “đúng với sự thật”; giao thoa mạnh với 精度 trong ngôn ngữ chung.
精密さ Liên quan Độ tinh xảo Về cấu tạo/thiết kế vật lý.
解像度 Khác trục Độ phân giải Không đồng nhất với 精度.
誤差 Liên quan Sai số 精度高 ⇔ 誤差小.
低精度/粗い Đối nghĩa Độ chính xác thấp / thô Trái nghĩa trực tiếp.
制度 Đồng âm khác nghĩa Chế độ, hệ thống Phân biệt bằng Kanji.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 精(セイ): tinh, thuần, tinh luyện; cũng gợi “tinh xảo”.
  • 度(ド/たび): mức độ, độ, bậc; đơn vị đo.
  • ⇒ “精度”: mức độ tinh chuẩn/độ chính xác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, “精度が高い” thường hiểu là “chính xác”. Nhưng trong kỹ thuật, người ta còn quan tâm phân rã sai số (bias/variance), độ lặp lại, điều kiện đo. Trong học máy, hãy kiểm tra tài liệu chuyên ngành: “精度” nhiều khi = accuracy, còn “precision” lại là 適合率.

8. Câu ví dụ

  • このセンサーは測定精度が高い。
    Cảm biến này có độ chính xác đo lường cao.
  • モデルの予測精度を向上させる。
    Nâng cao độ chính xác dự đoán của mô hình.
  • 地図の位置情報精度が改善された。
    Độ chính xác vị trí trên bản đồ đã được cải thiện.
  • 検査精度を検証する必要がある。
    Cần kiểm chứng độ chính xác của xét nghiệm.
  • アルゴリズムの精度と計算量のバランスを取る。
    Cân bằng giữa độ chính xác của thuật toán và lượng tính toán.
  • 精度データでは結論が不安定になる。
    Dữ liệu có độ chính xác thấp khiến kết luận không ổn định.
  • カメラのAF精度が向上した。
    Độ chính xác lấy nét tự động của máy ảnh đã tăng.
  • 気象予報の精度は年々上がっている。
    Độ chính xác dự báo thời tiết tăng dần qua từng năm.
  • 測位精度は環境ノイズの影響を受ける。
    Độ chính xác định vị chịu ảnh hưởng của nhiễu môi trường.
  • サンプル数を増やすと推定精度が向上する。
    Tăng số mẫu thì độ chính xác ước lượng được cải thiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 精度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?