精細
[Tinh Tế]
せいさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tinh tế; chi tiết; tỉ mỉ