Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
詳密
[Tường Mật]
しょうみつ
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
chi tiết
Hán tự
詳
Tường
chi tiết
密
Mật
bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Từ liên quan đến 詳密
細かい
こまかい
nhỏ
細やか
こまやか
ấm áp; chu đáo
細密
さいみつ
kiến thức chi tiết
こと細か
ことこまか
chi tiết
丹念
たんねん
tỉ mỉ; cẩn thận; kỹ lưỡng; chi tiết; công phu
事細か
ことこまか
chi tiết
入念
にゅうねん
cẩn thận; tỉ mỉ
委しい
くわしい
chi tiết; tỉ mỉ
委曲
いきょく
chi tiết; hoàn cảnh
密
みつ
dày đặc; đông đúc
微細
びさい
tinh tế; chi tiết
明細
めいさい
chi tiết; cụ thể; đặc điểm
精しい
くわしい
chi tiết; tỉ mỉ
精密
せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ
精細
せいさい
tinh tế; chi tiết; tỉ mỉ
精緻
せいち
tinh tế; chi tiết; tỉ mỉ
細々しい
こまごましい
rất nhỏ; rất mịn; rất nhỏ bé
細か
こまか
nhỏ; chi tiết
細細しい
こまごましい
rất nhỏ; rất mịn; rất nhỏ bé
綿密
めんみつ
tỉ mỉ; chi tiết
緻密
ちみつ
mịn (hạt, tay nghề, v.v.); chặt (dệt); tinh tế; phức tạp; công phu
詳しい
くわしい
chi tiết; tỉ mỉ
詳細
しょうさい
chi tiết; cụ thể
Xem thêm