細々しい [Tế 々]
細細しい [Tế Tế]
こまごましい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

rất nhỏ; rất mịn; rất nhỏ bé

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

phiền phức; phức tạp

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

rất chi tiết; tỉ mỉ

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác

Từ liên quan đến 細々しい