密
[Mật]
みつ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
dày đặc; đông đúc
JP: からだ全体が密に毛でおおわれている。
VI: Cơ thể anh ấy được phủ kín bởi lông.
Trái nghĩa: 疎・そ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thân thiết; gần gũi
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tỉ mỉ; cẩn thận
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bí mật
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
⚠️Từ viết tắt
Phật giáo mật tông; giáo lý bí mật của Phật giáo
🔗 密教・みっきょう