秘めやか
[Bí]
ひめやか
Tính từ đuôi na
bí mật
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私たちはだれでも、他者との一体感を切望する何かをうちに秘めている。
Mỗi người trong chúng tôi đều ẩn chứa điều gì đó khao khát cảm giác đoàn kết với người khác.
彼女は一見おとなしそうだけど、やる時はやるって感じ。中に何か秘めた思いを持っているよ。
Cô ấy trông có vẻ hiền lành nhưng khi cần thì cũng rất quyết đoán, dường như cô ấy đang ấp ủ điều gì đó trong lòng.