Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
忍びやか
[Nhẫn]
しのびやか
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
lén lút
Hán tự
忍
Nhẫn
chịu đựng; chịu; giấu; bí mật; gián điệp; lén lút
Từ liên quan đến 忍びやか
密
みつ
dày đặc; đông đúc
内密
ないみつ
bí mật
密か
ひそか
bí mật; riêng tư
秘めやか
ひめやか
bí mật
秘密
ひみつ
bí mật; sự bí mật; bảo mật; riêng tư
密やか
ひそやか
yên tĩnh; tĩnh lặng; lén lút