親交 [Thân Giao]

しんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thân mật; tình bạn; quan hệ thân thiện

Hán tự

Từ liên quan đến 親交

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 親交
  • Cách đọc: しんこう
  • Loại từ: Danh từ (trang trọng)
  • Khái quát: Quan hệ thân giao, giao hảo thân thiết giữa cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia
  • Ngữ vực: Báo chí, diễn văn, văn viết trang trọng
  • Collocation: 親交を深める・親交を結ぶ・親交を温める・親交を続ける

2. Ý nghĩa chính

- “thân giao, giao tình thân thiết”: chỉ mối quan hệ hữu hảo, thân thiết, có sự qua lại lâu dài và tin cậy. Dùng cho người với người, tổ chức, địa phương, thậm chí quốc gia.

3. Phân biệt

  • 親交 vs 交流: 交流 là “giao lưu/trao đổi” nói chung; 親交 nhấn mạnh mức độ thân thiết.
  • 親交 vs 交友: 交友 thường là “bạn bè giao kết”; 親交 trang trọng hơn, dùng trong văn viết/báo chí.
  • 親交 vs 交際: 交際 có thể là “giao du/hẹn hò”; 親交 không bao hàm sắc thái hẹn hò.
  • 親交 vs 友好: 友好 thường dùng ở cấp tổ chức/quốc gia (quan hệ hữu nghị); 親交 nhấn mạnh tính “thân” và có thể dùng cho cá nhân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 親交を深める/結ぶ/温める/保つ/続ける.
  • Ngữ cảnh: phát biểu chính thức, thông cáo báo chí, ghi chú lịch sử quan hệ.
  • Sắc thái: trang trọng, lịch sự; không dùng cho quan hệ thoáng qua.
  • Thường xuất hiện với: 両国・両者・地域間・学者同士 など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
交流 Liên quan Giao lưu, trao đổi Không nhất thiết thân thiết
交友 Gần nghĩa Giao hữu, bạn bè Thường ở cấp cá nhân
友好 Gần nghĩa Hữu nghị Hay dùng ở cấp quốc gia/tổ chức
親睦 Gần nghĩa Thắt chặt tình thân Dùng trong hội nhóm
疎遠 Đối nghĩa Xa cách, lỏng lẻo Quan hệ nhạt dần
不和 Đối nghĩa Bất hòa Quan hệ rạn nứt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 親: “thân, thân mật”, On: しん; Kun: おや/した-しい.
  • 交: “giao, trao đổi”, On: こう; Kun: まじ-わる/ま-ぜる.
  • Cấu tạo: 親(thân)+ 交(giao)→ “giao tình thân thiết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm 親交を深める là cách nói an toàn trong diễn văn, không quá phô trương mà vẫn thể hiện thiện chí. Khi viết báo cáo hợp tác, có thể xen kẽ với 交流を活性化する để tránh lặp, nhưng nhớ rằng 親交 mang sắc thái thân tình hơn.

8. Câu ví dụ

  • 両市は長年の親交を土台に交流事業を進めている。
    Hai thành phố đang thúc đẩy dự án giao lưu dựa trên quan hệ thân giao lâu năm.
  • 研究者同士の親交が新しい共同研究を生んだ。
    Sự thân giao giữa các nhà nghiên cứu đã tạo ra đề tài hợp tác mới.
  • 訪問を機に親交を深めたい。
    Nhân dịp chuyến thăm, tôi muốn thắt chặt quan hệ thân tình.
  • 彼とは学生時代から親交がある。
    Tôi có quan hệ thân thiết với anh ấy từ thời sinh viên.
  • 両国は文化面での親交を温めてきた。
    Hai nước đã bồi đắp sự thân giao về mặt văn hóa.
  • この会合は企業間の親交を広げる好機だ。
    Cuộc họp này là cơ hội tốt để mở rộng thân giao giữa các doanh nghiệp.
  • 在京同窓会との親交も深い。
    Quan hệ thân tình với hội cựu sinh viên tại Tokyo cũng rất sâu sắc.
  • 彼女は地域の人々と親交を結んでいる。
    Cô ấy kết tình thân với người dân địa phương.
  • 首脳会談で親交の継続を確認した。
    Tại hội đàm thượng đỉnh, đôi bên xác nhận duy trì quan hệ thân giao.
  • 短い滞在ながら親交を深める場となった。
    Dù lưu trú ngắn, đó đã trở thành dịp thắt chặt thân tình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 親交 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?