友情 [Hữu Tình]

ゆうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tình bạn; tình đồng chí

JP: かれには友情ゆうじょうというもののよさが理解りかいできない。

VI: Anh ấy không hiểu được cái hay của tình bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

友情ゆうじょうかれらをむすびつけた。
Tình bạn đã gắn kết họ lại với nhau.
何事なにごと友情ゆうじょうほど大切たいせつではない。
Không có gì quan trọng bằng tình bạn.
友情ゆうじょうほど重要じゅうようなものはない。
Không gì quan trọng hơn tình bạn.
友情ゆうじょうほど貴重きちょうなものはない。
Không có gì quan trọng hơn tình bạn.
しょうもちは友情ゆうじょうてきだ。
Bánh nướng là kẻ thù của tình bạn.
結局けっきょく友情ゆうじょうがいちばん大切たいせつだ。
Cuối cùng thì tình bạn là quan trọng nhất.
友情ゆうじょうちつたれつだよ。
Tình bạn là sự cho và nhận.
友情ゆうじょう相互そうご理解りかいにある。
Tình bạn tồn tại trên nền tảng của sự hiểu biết lẫn nhau.
スポーツは友情ゆうじょうをはぐくむものだ。
Thể thao nuôi dưỡng tình bạn.
友情ゆうじょうより大切たいせつなものなんてないよ。
Không có gì quý hơn tình bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 友情

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 友情
  • Cách đọc: ゆうじょう
  • Loại từ: Danh từ trừu tượng
  • Nghĩa khái quát: tình bạn, tình hữu nghị giữa các cá nhân
  • Ngữ vực: chung; truyền thông, văn chương; cũng có cách dùng từ ghép (友情出演…)

2. Ý nghĩa chính

友情 là mối tình cảm gắn bó giữa bạn bè, dựa trên tin cậy – thấu hiểu – chia sẻ. Không phải mối quan hệ pháp lý hay lợi ích thuần túy.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 友情: nhấn mạnh tình cảm giữa người với người.
  • 友好: hữu hảo, thường giữa tổ chức/quốc gia; sắc thái ngoại giao.
  • 友達: bạn bè (quan hệ cá nhân cụ thể), không phải khái niệm trừu tượng.
  • 愛情: tình yêu – tình thương nói chung; phạm vi rộng hơn.
  • Thuật ngữ: 友情出演 (diễn hỗ trợ vì tình bạn), 友情価格 (giá hữu nghị giữa bạn bè).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 友情を育む/深める/大切にする/裏切る/壊す/試される, 友情の証, 友情にひびが入る.
  • Văn phong đời thường đến trang trọng; trong báo chí – phim ảnh hay gặp 友情出演.
  • Sắc thái tích cực, ấm áp; tránh lạm dụng trong bối cảnh thương mại hóa quá mức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
友愛 Gần nghĩa Tình bạn, tình thân ái Trang trọng, văn chương.
友誼 Gần nghĩa Tình hữu nghị Từ Hán cổ, sách vở.
親交 Liên quan Giao hảo thân thiết Nhấn mạnh giao lưu, qua lại.
友好 Liên quan Hữu hảo Thường ở cấp tổ chức/quốc gia.
不和/反目 Đối nghĩa Bất hòa / đối đầu Quan hệ rạn nứt, đối nghịch.
敵意 Đối nghĩa Thù địch Trái hẳn với thiện cảm – tình bạn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bạn bè.
  • : tình cảm, cảm xúc.
  • Kết hợp: tình cảm giữa bạn bè → 友情.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch 友情 sang tiếng Việt, bối cảnh quyết định sắc thái: đời thường là “tình bạn”, ngoại giao là “hữu nghị”. Chú ý những kết hợp cố định như 友情出演 (diễn vì nể tình, không lấy thù lao hoặc lấy tượng trưng) để dịch cho tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 私たちの友情は高校時代から続いている。
    Tình bạn của chúng tôi kéo dài từ thời trung học.
  • 旅を通じて友情が深まった。
    Qua chuyến du lịch, tình bạn trở nên sâu đậm hơn.
  • ささいな誤解で友情にひびが入った。
    Vì hiểu lầm nhỏ mà tình bạn bị rạn nứt.
  • 映画に彼が友情出演した。
    Anh ấy tham gia bộ phim với tư cách diễn vì tình bạn.
  • 国境を越えた友情の輪を広げたい。
    Tôi muốn lan tỏa vòng tròn tình bạn vượt biên giới.
  • お金で友情は買えない。
    Không thể mua tình bạn bằng tiền.
  • 友情を裏切るようなことはしたくない。
    Tôi không muốn làm điều phản bội tình bạn.
  • 卒業後も友情を大切にしよう。
    Sau khi tốt nghiệp, hãy tiếp tục trân trọng tình bạn.
  • この手紙は二人の友情の証だ。
    Lá thư này là minh chứng cho tình bạn của hai người.
  • 試練を乗り越えて友情が本物になった。
    Sau khi vượt qua thử thách, tình bạn đã trở nên thực sự bền chặt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 友情 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?