友好 [Hữu Hảo]

ゆうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tình bạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中国人ちゅうごくじんはとても友好ゆうこうてきですよ。
Người Trung Quốc rất thân thiện.
両国りょうこく友好ゆうこう関係かんけいった。
Hai quốc gia đã chấm dứt quan hệ hữu nghị.
そのしま住民じゅうみん友好ゆうこうてきだ。
Người dân trên đảo đó rất thân thiện.
彼女かのじょ友好ゆうこうてき態度たいどだった。
Cô ấy có thái độ không thân thiện.
かれわたしたち友好ゆうこうてきである。
Anh ấy rất thân thiện với chúng tôi.
かれ原住民げんじゅうみんとの友好ゆうこう関係かんけい確立かくりつした。
Anh ấy đã thiết lập mối quan hệ hữu nghị với người bản địa.
これらの動物どうぶつはとても友好ゆうこうてきでもある。
Những con vật này cũng rất thân thiện.
日本にほん合衆国がっしゅうこくとは友好ゆうこうてきくにになった。
Nhật Bản và Hoa Kỳ đã trở thành các quốc gia thân thiện với nhau.
日本にほん米国べいこく友好ゆうこう関係かんけいたもっている。
Nhật Bản duy trì mối quan hệ hữu nghị với Hoa Kỳ.
かれ友好ゆうこうてきにふるまって邪悪じゃあく意図いとかくした。
Anh ấy đã cư xử thân thiện để che giấu ý đồ xấu xa.

Hán tự

Từ liên quan đến 友好

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 友好
  • Cách đọc: ゆうこう
  • Từ loại: Danh từ; Tính từ đuôi-na trong vai trò định ngữ (友好的な)
  • Hán-Việt: Hữu hảo
  • Ghi chú nhanh: Dùng chủ yếu cho quan hệ giữa quốc gia, tổ chức, địa phương: 友好関係, 友好条約, 友好都市, 友好交流.

2. Ý nghĩa chính

Chỉ quan hệ hữu hảo, thân thiện giữa các tập thể/đơn vị (quốc gia, địa phương, tổ chức). Màu sắc trang trọng, ngoại giao; khác với 友情 là tình bạn cá nhân.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 友好 vs 友情: 友好 là “hữu hảo” giữa tổ chức/quốc gia; 友情 là “tình bạn” giữa cá nhân.
  • 友好 vs 親善: 親善 gần nghĩa “thân thiện, hữu nghị” trong giao lưu; 友好 bao quát hơn về trạng thái quan hệ.
  • 友好的(な): Tính từ “mang tính hữu hảo/thân thiện”. Ví dụ: 友好的な雰囲気.
  • Collocation đặc trưng: 友好関係を深める/維持する/回復する; 友好条約を結ぶ; 友好都市.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngoại giao/chính trị: 両国の友好関係, 友好条約, 友好訪問.
  • Giao lưu địa phương: 姉妹都市として友好交流を行う.
  • Văn phong báo chí/trang trọng; ít dùng để nói tình bạn cá nhân (chọn 友情).
  • Tiền tố: 日中友好, 日越友好など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
友情 Phân biệt Tình bạn Dùng cho cá nhân
親善 Đồng nghĩa gần Thân thiện, hữu nghị Nhấn giao lưu, thiện chí
友好的 Liên quan Mang tính hữu hảo Tính từ
敵対 Đối nghĩa Thù địch Trái với 友好
対立/不和 Đối nghĩa Đối lập/bất hòa Trạng thái quan hệ xấu
国交 Liên quan Quan hệ ngoại giao Thiết lập/đứt đoạn/khôi phục

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 友: Bạn bè. Âm On: ユウ; Kun: とも.
  • 好: Thích, tốt lành (女 + 子). Âm On: コウ; Kun: このむ, すく.
  • Gợi nhớ: “Bạn” + “tốt lành” → quan hệ hữu hảo giữa các bên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản ngoại giao, cụm 「友好関係を深化させる」 thể hiện tiến triển bền vững, còn 「友好ムード」 chỉ bầu không khí nhất thời. Khi viết báo cáo, ghép cụm “経済・文化の両面で友好を強化する” tạo cảm giác cân bằng và toàn diện.

8. Câu ví dụ

  • 両国の友好関係を深める。
    Thúc đẩy quan hệ hữu hảo giữa hai nước.
  • 姉妹都市として友好交流を続けている。
    Tiếp tục giao lưu hữu hảo với tư cách là thành phố kết nghĩa.
  • 友好条約が締結された。
    Hiệp ước hữu nghị đã được ký kết.
  • 文化交流は友好の促進に役立つ。
    Giao lưu văn hóa góp phần thúc đẩy hữu hảo.
  • 首脳会談で友好をアピールした。
    Tại cuộc gặp thượng đỉnh đã thể hiện tinh thần hữu hảo.
  • 市民レベルの友好活動が広がっている。
    Các hoạt động hữu hảo ở cấp độ người dân đang lan rộng.
  • 対立を避け、友好的に解決したい。
    Muốn giải quyết một cách hữu hảo, tránh đối đầu.
  • その発言は友好ムードに水を差した。
    Phát ngôn đó đã làm giảm không khí hữu hảo.
  • 二国間の友好は信頼の上に成り立つ。
    Hữu hảo song phương được xây dựng trên lòng tin.
  • 社内の部署間で友好を深める取り組みを行った。
    Đã thực hiện các hoạt động tăng cường hữu hảo giữa các phòng ban trong công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 友好 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?