爾汝の交わり [Nhĩ Nhữ Giao]
じじょのまじわり

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

quen biết thân thiết

mối quan hệ thân thiết đủ để dùng ngôn ngữ thân mật

🔗 爾汝・じじょ

Hán tự

Nhĩ bạn; ngươi
Nhữ bạn; ngươi
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại

Từ liên quan đến 爾汝の交わり