親近
[Thân Cận]
しんきん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gắn kết; trở nên gần gũi hơn; phát triển sự thân thiện; quen thuộc
Danh từ chung
quan hệ gần gũi; người thân gần; bạn thân
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
người hầu cận; người hầu riêng; trợ lý thân cận
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いやいや、結構結構。下の名前で呼び合うのは親近感がわいてよろしいことだ。
Không, không, thật là tốt khi gọi nhau bằng tên để tạo cảm giác thân thiết.