懇親 [Khẩn Thân]
こんしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

tình bạn; thân thiết

Hán tự

Khẩn hòa đồng; tốt bụng; lịch sự; hiếu khách; thân mật
Thân cha mẹ; thân mật

Từ liên quan đến 懇親