交々
[Giao 々]
交交 [Giao Giao]
交 [Giao]
相 [Tương]
更 [Canh]
交交 [Giao Giao]
交 [Giao]
相 [Tương]
更 [Canh]
こもごも
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
luân phiên; lần lượt