往来 [Vãng Lai]

おうらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đi lại; giao thông

JP: おおくのひと往来おうらいする。

VI: Nhiều người qua lại.

Danh từ chung

đường; phố

JP: わたし往来おうらい財布さいふひろった。

VI: Tôi nhặt được ví trên phố.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giao lưu; thăm hỏi; kết bạn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lặp đi lặp lại (ví dụ: suy nghĩ)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thư từ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここはくるま往来おうらいはげしい。
Nơi này có nhiều xe cộ qua lại.
そのとおりはひとくるま往来おうらいがなかった。
Con đường đó không có người hay xe cộ qua lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 往来

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 往来
  • Cách đọc: おうらい
  • Loại từ: danh từ; có thể dùng như ~する (往来する)
  • Nghĩa khái quát: sự qua lại, sự đi lại (người/xe), cũng có nghĩa giao thư từ qua lại trong văn phong cổ
  • Độ trang trọng: trung tính → văn viết, hơi cổ điển tùy ngữ cảnh

2. Ý nghĩa chính

1) Sự qua lại, lưu thông của người/xe trên đường: 人の往来・車の往来.
2) Qua lại giữa hai nơi (đi đi về về).
3) Văn ngữ/cổ: thư từ qua lại (書簡の往来).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 行き来: thân mật, đời thường hơn “qua lại”. 往来 trang trọng/literary.
  • 交通: hệ thống giao thông nói chung; 往来 là hành vi qua lại cụ thể tại nơi/ thời điểm.
  • 通行: “lưu thông, đi qua” mang tính pháp lý/quy định (通行止め). 往来 nhấn mạnh sự qua lại có tính hai chiều.
  • 交流: “giao lưu” (người/ý tưởng/điện). Không đồng nghĩa với 往来.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 人の往来/車の往来/往来が激しい/往来を妨げる/往来の安全.
  • Dấu hiệu/biển báo xưa: 往来安全 (cầu chúc an toàn giao thông) xuất hiện trong văn chương cổ.
  • Văn viết, báo chí, văn bản quản lý đô thị sử dụng nhiều; hội thoại đời thường dùng 行き来 phổ biến hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
行き来Đồng nghĩa gầnQua lại, đi đi về vềThân mật hơn.
交通Liên quanGiao thôngKhái niệm rộng, hệ thống.
通行Liên quanLưu thông/đi quaPháp lý, quy định.
往復Liên quanKhứ hồiTập trung vào hai chiều đi-về.
交流Khác biệtGiao lưuKhông phải đi lại vật lý.
往来物Văn hóaSách giáo khoa cổThể loại sách thời Edo.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (おう): đi, hướng tới (vãng).
  • (らい/く・る): đến.
  • Cấu tạo: “đi” + “đến” → sự qua lại hai chiều.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn báo, “人の往来が途絶える” gợi không khí vắng lặng, còn “往来が激しい” nhấn mạnh lưu lượng dày đặc. Khi học đọc biển báo Nhật, bạn sẽ gặp 通行止め nhiều hơn, nhưng trong bài bình luận đô thị, 往来 tạo sắc thái trang trọng, hàm súc.

8. Câu ví dụ

  • この通りは夜でも人の往来が絶えない。
    Con phố này ban đêm cũng không ngớt người qua lại.
  • 車の往来が激しいので横断に注意。
    Xe cộ qua lại dày đặc nên chú ý khi băng qua.
  • 工事のため歩行者の往来を一時的に制限する。
    Vì thi công nên tạm thời hạn chế người đi bộ qua lại.
  • 早朝はまだ往来が少ない。
    Sáng sớm thì sự qua lại còn ít.
  • 両国間の人の往来が再開された。
    Sự qua lại của con người giữa hai nước đã được nối lại.
  • 雪で往来が途絶えた山間の集落。
    Làng miền núi bị cắt đứt sự qua lại vì tuyết.
  • 祭りの日は通りの往来が活気づく。
    Ngày lễ hội, sự qua lại trên phố trở nên nhộn nhịp.
  • 書簡の往来から当時の交流が見える。
    Từ thư từ qua lại có thể thấy sự giao lưu thời ấy.
  • 学校前の往来の安全を確保する。
    Đảm bảo an toàn qua lại trước cổng trường.
  • 橋の崩落で両岸の往来が困難になった。
    Cầu sập khiến sự qua lại giữa hai bờ trở nên khó khăn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 往来 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?