社交 [Xã Giao]
しゃこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giao tiếp xã hội

JP: 六月ろくがつはロンドンでは社交しゃこう季節きせつだ。

VI: Tháng Sáu là mùa giao lưu xã hội ở London.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ムクドリは社交しゃこうてき動物どうぶつです。
Chim sáo là loài động vật xã hội.
かれ社交しゃこうてき性格せいかくだ。
Anh ấy có tính cách hòa đồng.
かれはとても社交しゃこうてきだ。
Anh ấy rất hòa đồng.
かれ社交しゃこうてきだ。
Anh ấy không thích giao tiếp.
トムはとても社交しゃこうてきだ。
Tom rất dễ gần.
トムはとてもさくで社交しゃこうてきだ。
Tom rất dễ gần và thân thiện.
メアリーはとても社交しゃこうてきひとです。
Mary là người rất thích giao tiếp.
メアリーって社交しゃこうてきひとだよ。
Mary là người rất thân thiện.
トムはとても社交しゃこうてきひとだ。
Tom là người rất thân thiện.
トムって社交しゃこうてきひとだよ。
Tom là người rất thân thiện.

Hán tự

công ty; đền thờ
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại

Từ liên quan đến 社交