Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
細緻
[Tế Trí]
さいち
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
tỉ mỉ
Hán tự
細
Tế
thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
緻
Trí
tinh tế
Từ liên quan đến 細緻
丹念
たんねん
tỉ mỉ; cẩn thận; kỹ lưỡng; chi tiết; công phu
密
みつ
dày đặc; đông đúc
細密
さいみつ
kiến thức chi tiết
緻密
ちみつ
mịn (hạt, tay nghề, v.v.); chặt (dệt); tinh tế; phức tạp; công phu