濃密
[Nùng Mật]
のうみつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Tính từ đuôi na
dày đặc; đặc; đậm (hương vị, màu sắc, v.v.); sâu; mạnh (mùi); nặng; chi tiết (mô tả); thân thiết (mối quan hệ); gần gũi