細やか
[Tế]
濃やか [Nùng]
濃やか [Nùng]
こまやか
Tính từ đuôi na
ấm áp; chu đáo
JP: 愛情こまやかな老夫婦を見るのはいいものだ。
VI: Nhìn cặp vợ chồng già yêu thương nhau thật là đẹp.
Tính từ đuôi na
tỉ mỉ
Tính từ đuôi na
sâu (màu sắc)