懇ろ
[Khẩn]
懇 [Khẩn]
懇 [Khẩn]
ねんごろ
ねもころ
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tử tế; lịch sự; hiếu khách; tôn trọng ấm áp
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thân mật
🔗 懇ろになる
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trở nên thân mật; có mối quan hệ thân mật (đôi khi đặc biệt là mối quan hệ đồng tính)