親しい
[Thân]
したしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
thân thiết (ví dụ: bạn bè); quen thuộc; thân thiện; thân mật
JP: 犬は人間の最も親しい友達である。
VI: Chó là người bạn thân thiết nhất của con người.
JP: ジョンは私の親しい友人です。
VI: John là một người bạn thân thiết của tôi.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
quen thuộc (ví dụ: câu chuyện); nổi tiếng (với ai đó)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
gần gũi (họ hàng); có quan hệ gần gũi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は親しい友人だ。
Anh ấy là bạn thân của tôi.
彼とは親しい間柄だ。
Tôi và anh ấy có mối quan hệ thân mật.
彼女は余り親しくなかった。
Cô ấy không thân thiết lắm.
私はあいつとは親しくない。
Tôi không thân thiết với người đó.
親しき仲にも礼儀あり。
Thân quen cũng phải giữ lễ nghĩa.
彼は私の親しい友人だった。
Anh ấy đã từng là bạn thân của tôi.
私たちは親しい友人です。
Chúng tôi là bạn thân.
親しさは侮りを生む。
Thân mật quá sẽ sinh ra coi thường.
彼はうちの弟と親しい。
Anh ấy thân thiết với em trai tôi.
彼らはかなり親しそうだ。
Họ có vẻ thân thiết với nhau.