人懐かしい
[Nhân Hoài]
ひとなつかしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
cô đơn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今でも初恋の人を思い出すと、切ないような懐かしいような気分になる。
Dù bây giờ, mỗi khi nhớ về người tình đầu, tôi lại cảm thấy vừa buồn vừa nhớ.