親しみやすい
[Thân]
親しみ易い [Thân Dịch]
親しみ易い [Thân Dịch]
したしみやすい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
thân thiện; dễ gần; dễ nói chuyện; dễ mến
JP: ここであなたに応対する人たちはとても親しみやすい人たちです。
VI: Những người tiếp đón bạn ở đây rất thân thiện.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は親しみやすい人だ。
Anh ấy là người dễ gần.
トムは親しみやすい人だ。
Tom là người dễ gần.
メアリーはあまり親しみやすくない。
Mary không dễ gần lắm.
アメリカ人は大変親しみやすい。
Người Mỹ rất dễ gần.