懇意
[Khẩn Ý]
こんい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungTính từ đuôi na
tình bạn; thân thiết
JP: 芸術に没頭しているとてもたくさんの人たちとも懇意にしてきた。
VI: Tôi đã quen biết rất nhiều người đắm chìm trong nghệ thuật.
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
lòng tốt; thiện chí