近しい [Cận]
親しい [Thân]
ちかしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thân thiết; gần gũi

🔗 親しい・したしい

Hán tự

Cận gần; sớm; giống như; tương đương
Thân cha mẹ; thân mật

Từ liên quan đến 近しい