親身
[Thân Thân]
しんみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
quan hệ; họ hàng
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tử tế; thân thiện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どんな相談にも、私で良ければ親身になって答えましょう。
Nếu tôi phù hợp, tôi sẽ tận tình trả lời mọi thắc mắc của bạn.