懇篤 [Khẩn Đốc]
悃篤 [Khổn Đốc]
こんとく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

thân thiện; tử tế; ấm áp; vui vẻ

Hán tự

Khẩn hòa đồng; tốt bụng; lịch sự; hiếu khách; thân mật
Đốc nhiệt tình; tốt bụng; thân thiện; nghiêm túc; cẩn thận

Từ liên quan đến 懇篤