情け深い [Tình Thâm]
情深い [Tình Thâm]
なさけぶかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhân hậu; từ bi

Hán tự

Tình tình cảm
Thâm sâu; tăng cường

Từ liên quan đến 情け深い