1. Thông tin cơ bản
- Từ: 小型
- Cách đọc: こがた
- Loại từ: danh từ; tính từ đuôi -な(小型な hiếm dùng; thường làm định ngữ: 小型のN)
- Nghĩa khái quát: kích thước nhỏ, loại nhỏ (so với tiêu chuẩn thông thường)
- Ghép từ phổ biến: 小型車, 小型犬, 小型カメラ, 小型機, 小型家電, 小型店舗, 小型衛星, 小型化
2. Ý nghĩa chính
“小型” chỉ kích thước/phiên bản nhỏ của máy móc, thiết bị, động vật nuôi, cửa hàng… Thường dùng trong phân loại sản phẩm: 小型–中型–大型. Cũng dùng trừu tượng: 小型化(thu nhỏ, làm nhỏ gọn).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 小型 vs 小さい/小さめ: “小さい” mô tả nhỏ nói chung; “小型” là phân loại “size/kiểu loại nhỏ” của sản phẩm/chủng loại.
- 小型 vs コンパクト: “コンパクト” nhấn tính gọn nhẹ/tiện dụng; “小型” là thuật ngữ phân hạng chính quy hơn.
- 小型 vs 大型/中型: đối ứng trong hệ phân loại kích cỡ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 小型の + danh từ(小型のドローン); danh từ đơn: 最新の小型が人気.
- Lĩnh vực: điện tử, ô tô, hàng không, bán lẻ, thú cưng (小型犬), không gian vũ trụ (小型衛星).
- “小型化” diễn tả xu hướng/động thái thu nhỏ thiết bị công nghệ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 大型 |
Đối nghĩa |
Cỡ lớn |
Phân hạng trái với 小型. |
| 中型 |
Liên quan |
Cỡ vừa |
Ở giữa 小型 và 大型. |
| コンパクト |
Đồng nghĩa gần |
Nhỏ gọn |
Nhấn tính tiện dụng/thẩm mỹ. |
| ミニサイズ |
Đồng nghĩa gần |
Kích cỡ mini |
Tiếp thị/quảng cáo. |
| 小型化 |
Liên quan |
Thu nhỏ hóa |
Xu hướng công nghệ. |
| 小さめ |
Liên quan |
Hơi nhỏ, thiên nhỏ |
Miêu tả chủ quan, không phải phân hạng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 小(しょう/ちいさい): nhỏ.
- 型(かた/がた): kiểu, khuôn, kiểu loại.
- Cấu trúc: 小(nhỏ)+ 型(kiểu loại) → “kiểu loại nhỏ, bản nhỏ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong nhãn sản phẩm Nhật, “小型” thường là từ khóa tìm kiếm quan trọng bên cạnh “軽量(nhẹ)”, “省スペース(tiết kiệm không gian)”. Khi đọc tài liệu kỹ thuật, để ý “小型化” đi kèm “高性能化/低消費電力化” phản ánh xu hướng tối ưu đa mục tiêu.
8. Câu ví dụ
- 小型のドローンが屋内点検に使われている。
Drone cỡ nhỏ được dùng để kiểm tra trong nhà.
- この小型カメラは持ち運びに便利だ。
Chiếc máy ảnh cỡ nhỏ này tiện mang theo.
- 小型犬は室内飼育に向いている。
Chó cỡ nhỏ phù hợp nuôi trong nhà.
- 新型は従来機より小型化され、消費電力も低い。
Mẫu mới đã được thu nhỏ so với máy trước và cũng ít điện hơn.
- 小型車は都市部での取り回しが楽だ。
Xe cỡ nhỏ dễ xoay sở trong đô thị.
- 研究チームは小型衛星の共同開発を進めている。
Nhóm nghiên cứu đang thúc đẩy phát triển vệ tinh cỡ nhỏ.
- 店内は小型店舗ならではの温かい雰囲気だ。
Bên trong có không khí ấm áp đặc trưng của cửa hàng nhỏ.
- この小型プロジェクターはUSB給電に対応する。
Máy chiếu cỡ nhỏ này hỗ trợ cấp điện qua USB.
- 小型機で離島へ向かう。
Đi đến đảo xa bằng máy bay cỡ nhỏ.
- メーカーは小型モデルのラインアップを拡充した。
Hãng đã mở rộng dòng sản phẩm cỡ nhỏ.