小型
[Tiểu Hình]
小形 [Tiểu Hình]
小形 [Tiểu Hình]
こがた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
📝 đặc biệt là 小型
cỡ nhỏ; quy mô nhỏ; thu nhỏ
JP: 大型と小型の2台の飛行機が、ハンガー内で停止していました。
VI: Hai máy bay, một lớn và một nhỏ, đã dừng lại trong nhà chứa máy bay.
🔗 大型
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
📝 đặc biệt là 小形
nhỏ; bé; tí hon
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
小型犬は、好みじゃないのよ。
Tôi không thích chó nhỏ.
小型車を借りたいのですが。
Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ.
エアコン付きの小型車がいいのですが。
Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ có điều hòa.
その少年は父親を小型にしたようだ。
Cậu bé đó giống như phiên bản thu nhỏ của cha mình.
小型車は低燃費で経済的だ。
Xe nhỏ tiết kiệm nhiên liệu và kinh tế.
小型車のブームは終わろうとしている。
Cơn sốt xe nhỏ sắp kết thúc.
普通、4駆は小型車よりかなり燃費が落ちるでしょう。
Thông thường, xe bốn bánh tiêu hao nhiên liệu hơn xe nhỏ nhiều.
貴社の小型コピー機を東京オフィス・エキスポ97でしりました。
Tôi đã biết đến máy photocopy nhỏ gọn của công ty bạn tại Triển lãm Văn phòng Tokyo 97.
先週の日曜日に、小型トラックに乗って家まで帰ったことを思い出した。
Chủ nhật tuần trước, tôi đã đi về nhà bằng xe tải nhỏ.
トムは今までに小型車の購入を考えたことがあるのだろうか。
Tom có bao giờ nghĩ đến việc mua một chiếc xe nhỏ không?