小振り
[Tiểu Chấn]
小ぶり [Tiểu]
小ぶり [Tiểu]
こぶり
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
nhỏ nhắn
🔗 大振り
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cú đánh ngắn