小柄
[Tiểu Bính]
小がら [Tiểu]
小がら [Tiểu]
こがら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
dáng người nhỏ
JP: 彼らはその少女は小柄だと言った。
VI: Họ đã nói rằng cô bé đó nhỏ con.
Trái nghĩa: 大柄・おおがら
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
họa tiết nhỏ
Trái nghĩa: 大柄・おおがら