繊細 [Tiêm Tế]

せんさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mảnh mai; tinh tế (ví dụ: ngón tay); mịn; thon

JP: 非常ひじょう繊細せんさい問題もんだいだ。

VI: Đó là một vấn đề rất nhạy cảm.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhạy cảm; tinh tế (cảm xúc, giác quan, v.v.); tinh vi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ繊細せんさいだ。
Anh ấy rất tinh tế.
わたしこれでも繊細せんさいなのよ。
Tôi cũng là người tinh tế đấy.
かれ子供こどもころから繊細せんさいだった。
Anh ấy đã nhạy cảm từ khi còn nhỏ.
トムはとても繊細せんさいひとです。
Tom là người rất tinh tế.
薔薇ばらはなびらはとても繊細せんさいだ。
Cánh hoa hồng rất mỏng manh.
トムは繊細せんさい感覚かんかくっている。
Tom có cảm giác tinh tế.
トムの繊細せんさい感受性かんじゅせいにはかなわない。
Tôi không thể sánh được với sự nhạy cảm tinh tế của Tom.
日本にほん女性じょせいちいさくて繊細せんさいえる。
Phụ nữ Nhật Bản trông nhỏ nhắn và tinh tế.
彼女かのじょはだは、バラのはなびらのようにやわらかく繊細せんさいでした。
Làn da của cô ấy mềm mại và tinh tế như cánh hoa hồng.
こけは、たおれた丸太まるたいわうえ繊細せんさいみどりやわらだとわたしこころなかおもう。
Tôi nghĩ rằng rêu là những sợi lông mềm mại màu xanh của cây cối trên những khúc gỗ đổ và đá.

Hán tự

Từ liên quan đến 繊細

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 繊細
  • Cách đọc: せんさい
  • Loại từ: tính từ đuôi-na (な形容詞)
  • Ý nghĩa cơ bản: tinh tế, tỉ mỉ; mảnh mai; nhạy cảm (về cảm xúc/da)
  • Ngữ cảnh: mỹ thuật, ẩm thực, thủ công, mô tả tính cách/cảm xúc, chất liệu dễ hỏng
  • Mẫu thường đi kèm: 繊細な感性/表現/味/作業/肌/神経/タッチ

2. Ý nghĩa chính

繊細 diễn tả sự “mịn màng, tinh xảo, tỉ mỉ” trong vật thể/biểu đạt; và “nhạy cảm, dễ bị tác động” ở con người/cảm xúc. Có thể mang sắc thái khen (tinh tế) hoặc cảnh báo (dễ hỏng/dễ tổn thương).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • デリケート: gần nghĩa “nhạy cảm/mỏng manh”, thiên về cảm xúc/cơ thể.
  • きめ細かい: “mịn, chi tiết nhỏ”, thiên về kết cấu bề mặt/kỹ thuật.
  • 敏感: “nhạy”, phản ứng nhanh với kích thích; không hàm ý “tinh xảo”.
  • 大雑把/粗い: đối nghĩa – “đại khái/thô”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trước danh từ: 繊細な味/色合い/線/感性/配慮.
  • Mô tả con người: 神経が繊細だ/心が繊細だ (nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng).
  • Cảnh báo vật liệu: 繊細な素材なので取り扱い注意.
  • Trong review nghệ thuật: nhấn độ tinh xảo và chiều sâu cảm xúc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
デリケート Đồng nghĩa nhạy cảm, mỏng manh Vay mượn; thiên về cơ thể/cảm xúc.
きめ細かい Gần nghĩa mịn, chi tiết nhỏ Về kết cấu/kỹ thuật.
精緻 Đồng nghĩa (văn viết) tinh vi, tinh xảo Trang trọng, học thuật.
敏感 Liên quan nhạy Nhấn phản ứng; không hàm “tinh tế”.
大雑把 Đối nghĩa đại khái, qua loa Trái nghĩa trong cách làm/diễn đạt.
粗い Đối nghĩa thô, ráp Về bề mặt/kết cấu.
鈍感 Đối nghĩa kém nhạy cảm Về cảm xúc/nhận cảm.
頑丈 Đối hướng chắc chắn, bền Trái với “mỏng manh” của vật liệu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 繊: sợi mịn, tinh vi.
  • 細: nhỏ, mảnh, tỉ mỉ.
  • Kết hợp nghĩa: “mảnh và tinh vi” → tinh tế, nhạy cảm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả tác phẩm nghệ thuật, 繊細 gợi cảm giác “khéo léo và nhạy cảm”. Với con người, hãy cân nhắc ngữ cảnh: khen là “nhạy cảm, tinh tế”, nhưng cũng có thể hàm ý “dễ tổn thương”.

8. Câu ví dụ

  • 繊細なガラス製品なので、丁寧に扱ってください。
    Là sản phẩm thủy tinh tinh xảo, xin hãy xử lý cẩn thận.
  • 彼は感受性が繊細だ。
    Anh ấy có cảm thụ rất nhạy cảm.
  • この料理は味付けがとても繊細だ。
    Món ăn này có vị rất tinh tế.
  • 繊細な肌なので、強い化粧品は使えない。
    Da nhạy cảm nên không dùng mỹ phẩm mạnh.
  • 繊細な作業には集中力が必要だ。
    Công việc tỉ mỉ cần sự tập trung.
  • アーティストは繊細な表現で感情を伝えた。
    Nghệ sĩ đã truyền tải cảm xúc bằng biểu đạt tinh tế.
  • 彼女は心が繊細で傷つきやすい。
    Cô ấy có tâm hồn nhạy cảm và dễ bị tổn thương.
  • 職人の繊細な技が光る逸品だ。
    Một tuyệt phẩm tỏa sáng bởi kỹ thuật tinh xảo của nghệ nhân.
  • この布は繊細だから洗濯機では洗わないで。
    Vải này mỏng manh nên đừng giặt bằng máy.
  • 風景の色の移ろいが繊細に描かれている。
    Sự chuyển màu của phong cảnh được vẽ rất tinh tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 繊細 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?