巧緻 [Xảo Trí]
こうち

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tinh xảo; tinh tế; chi tiết

Hán tự

Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay
Trí tinh tế

Từ liên quan đến 巧緻