委曲 [Ủy Khúc]
いきょく

Danh từ chung

chi tiết; hoàn cảnh

Hán tự

Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 委曲