精確 [Tinh Xác]
せいかく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chi tiết và chính xác; tỉ mỉ

🔗 正確・せいかく

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Xác xác nhận; chắc chắn; rõ ràng

Từ liên quan đến 精確