的確 [Đích Xác]

適確 [Thích Xác]

てきかく
てっかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chính xác; đúng; phù hợp

JP: 間髪かんぱつれず、迅速じんそくかつ的確てきかく応対おうたいおそります。

VI: Phản ứng nhanh chóng và chính xác không chút do dự, thật đáng kính phục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれこたえは的確てきかくだ。
Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.
この文章ぶんしょう作者さくしゃ気持きもちを的確てきかく表現ひょうげんしている。
Bài văn này thể hiện chính xác cảm xúc của tác giả.
かれはロケットが軌道きどうにのれなかった原因げんいん的確てきかく指摘してきした。
Anh ấy đã chính xác chỉ ra nguyên nhân tại sao tên lửa không vào được quỹ đạo.

Hán tự

Từ liên quan đến 的確

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 的確
  • Cách đọc: てきかく
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; trạng từ: 的確に
  • Nghĩa khái quát: chuẩn xác và thích đáng, trúng ý
  • Lĩnh vực: phản hồi, đánh giá, chỉ thị, phân tích

2. Ý nghĩa chính

- Nhận định/hành động “trúng” cả về tính đúng và tính phù hợp với hoàn cảnh. Mạnh hơn 適切 ở độ “trúng đích”, gần 正確 ở độ chính xác nhưng thiên về phán đoán/thực hành.

3. Phân biệt

  • 正確: chính xác về dữ kiện/số liệu; 的確 thiên về phán đoán, chỉ thị.
  • 適切: phù hợp, đúng mực; 的確 nhấn mạnh “trúng” và hiệu quả.
  • 明確: rõ ràng; không hàm đánh giá đúng-sai như 的確.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 的確な判断/指示/表現, 的確に答える/把握する
  • Ngữ cảnh: kinh doanh, thuyết trình, báo cáo, review, coaching.
  • Sắc thái: lịch sự, chuyên nghiệp; tránh dùng cho số liệu thuần túy (khi đó dùng 正確).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
適切Đồng nghĩa gầnthích hợpTrung tính hơn, nhấn phù hợp
正確Liên quanchính xácCho dữ kiện/số đo
的を射たThành ngữ tương đươngtrúng đíchKhẩu ngữ, văn phong
明確Liên quanrõ ràngVề tính minh bạch, không hẳn “trúng”
不的確Đối nghĩakhông chuẩn xácVăn bản đánh giá
曖昧Đối nghĩa lệchmơ hồThiếu rõ ràng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 的(テキ): đích, mang tính
  • 確(カク/たし・か): xác thực, chắc chắn
  • Ghép: “trúng đích + chắc chắn” → 的確
  • Dạng liên quan: 的確な, 的確に, 不的確

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi feedback, kết hợp “観察→解釈→提案” và dùng tính từ 的確 cho phần nhận định; ví dụ: 的確な指摘+代替案 sẽ dễ chấp nhận hơn một lời phê bình chung chung.

8. Câu ví dụ

  • 彼の判断はいつも的確だ。
    Phán đoán của anh ấy lúc nào cũng chuẩn xác.
  • 質問に的確に答えてください。
    Hãy trả lời một cách chuẩn xác.
  • 上司の的確な指示で作業が進んだ。
    Nhờ chỉ thị chuẩn xác của sếp mà công việc tiến triển.
  • 問題点を的確に把握している。
    Nắm bắt chuẩn xác các điểm vấn đề.
  • 彼女のレビューは短くても的確だ。
    Bài nhận xét của cô ấy ngắn gọn mà chuẩn xác.
  • 医師は症状を的確に説明した。
    Bác sĩ giải thích triệu chứng một cách chuẩn xác.
  • 面接では的確な自己PRが求められる。
    Trong phỏng vấn yêu cầu tự PR chuẩn xác.
  • その例えは状況を的確に表している。
    Ví dụ đó diễn tả tình huống rất chuẩn xác.
  • データ分析に基づく的確な提案を出した。
    Đưa ra đề xuất chuẩn xác dựa trên phân tích dữ liệu.
  • 彼の反論は的確で、誰も言い返せなかった。
    Lập luận phản biện của anh ấy quá chuẩn xác nên không ai phản bác được.
💡 Giải thích chi tiết về từ 的確 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?