的確
[Đích Xác]
適確 [Thích Xác]
適確 [Thích Xác]
てきかく
てっかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
chính xác; đúng; phù hợp
JP: 間髪を入れず、迅速かつ的確な応対、畏れ入ります。
VI: Phản ứng nhanh chóng và chính xác không chút do dự, thật đáng kính phục.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の答えは的確だ。
Câu trả lời của anh ấy rất chính xác.
この文章は作者の気持ちを的確に表現している。
Bài văn này thể hiện chính xác cảm xúc của tác giả.
彼はロケットが軌道にのれなかった原因を的確に指摘した。
Anh ấy đã chính xác chỉ ra nguyên nhân tại sao tên lửa không vào được quỹ đạo.