1. Thông tin cơ bản
- Từ: 厳密
- Cách đọc: げんみつ
- Loại từ: Tính từ đuôi-na (厳密な〜); phó từ dạng liên kết: 厳密に
- Nghĩa khái quát: nghiêm ngặt, chặt chẽ, chính xác đến từng chi tiết
- Phong cách/Ngữ vực: học thuật, kỹ thuật, pháp lý, logic
- Chữ Hán: 厳(nghiêm)+ 密(mật, dày đặc, tỉ mỉ)
2. Ý nghĩa chính
厳密 diễn tả mức độ chính xác và chặt chẽ rất cao trong định nghĩa, suy luận, đo lường, quy trình. Hào ý “không chấp nhận sai số/ngoại lệ tùy tiện”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 厳密 vs 精密(せいみつ): 精密 thiên về độ “tinh vi” của máy móc/thiết bị; 厳密 thiên về “tính chuẩn xác logic/quy tắc”.
- 厳密 vs 正確(せいかく): 正確 là “đúng/sai” so với chuẩn; 厳密 nhấn mạnh yêu cầu chặt chẽ toàn diện, ít dung sai.
- 厳密 vs 綿密(めんみつ): 綿密 là tỉ mỉ, kỹ càng trong lập kế hoạch/miêu tả; 厳密 là chặt chẽ theo tiêu chuẩn nghiêm.
- Cụm quen dùng: 厳密な定義、厳密に言えば、厳密検査.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng tính từ: 厳密な証明、厳密な管理.
- Dạng trạng từ: 厳密に測定する、厳密に言えば (nói cho nghiêm ngặt mà nói).
- Dùng nhiều trong toán học, khoa học dữ liệu, tiêu chuẩn chất lượng, pháp chế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 精密(せいみつ) |
Gần nghĩa |
tinh vi, chính xác (thiết bị) |
Nghiêng về cơ khí/thiết bị. |
| 正確(せいかく) |
Liên quan |
chính xác |
Nhấn “đúng” so với chuẩn. |
| 厳格(げんかく) |
Liên quan |
nghiêm khắc, nghiêm cẩn |
Nhấn kỷ luật/quy tắc. |
| 曖昧(あいまい) |
Đối nghĩa |
mơ hồ |
Trái với chặt chẽ rõ ràng. |
| 大雑把(おおざっぱ) |
Đối nghĩa |
đại khái |
Thiếu tỉ mỉ/chuẩn xác. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 厳(ゲン/きび-しい): nghiêm khắc, nghiêm cẩn.
- 密(ミツ): mật, dày đặc, tỉ mỉ; cũng gợi “kín, không rò rỉ”.
- Tổ hợp: “nghiêm” + “mật” → tiêu chuẩn chặt chẽ, không lỏng lẻo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Cụm “厳密に言えば” thường dùng khi bạn chỉnh lại phát biểu cho chuẩn xác hơn. Trong luận văn và báo cáo kỹ thuật, việc duy trì tính 厳密 từ định nghĩa đến kiểm chứng là chìa khóa để lập luận vững chắc.
8. Câu ví dụ
- 厳密な定義がないと誤解が生じる。
Nếu không có định nghĩa chặt chẽ sẽ nảy sinh hiểu lầm.
- データは厳密に前処理されている。
Dữ liệu đã được tiền xử lý một cách nghiêm ngặt.
- 厳密に言えば、それは因果ではなく相関だ。
Nói cho chặt chẽ thì đó là tương quan chứ không phải nhân quả.
- 品質を守るには厳密な管理が必要だ。
Để giữ chất lượng cần quản lý nghiêm ngặt.
- 証明は厳密でなければならない。
Chứng minh phải chặt chẽ.
- 測定手順を厳密に遵守してください。
Hãy tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đo.
- 模型は現実を厳密に再現しない。
Mô hình không tái hiện hiện thực một cách tuyệt đối chặt chẽ.
- 彼の計画は厳密さに欠けている。
Kế hoạch của anh ta thiếu tính chặt chẽ.
- 統計的仮定を厳密に検証した。
Đã kiểm chứng nghiêm ngặt các giả định thống kê.
- 厳密なルールの下で実験を行った。
Tiến hành thí nghiệm dưới các quy tắc nghiêm ngặt.