厳めしい
[Nghiêm]
厳しい [Nghiêm]
厳しい [Nghiêm]
いかめしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nghiêm nghị; trang nghiêm; uy nghiêm
JP: 彼は厳しい批判にさらされた。
VI: Anh ấy đã bị chỉ trích nghiêm khắc.
JP: マーシャにその話をしたとき、いかめしい顔つきをした。
VI: Khi tôi kể chuyện cho Marsha, cô ấy tỏ vẻ nghiêm nghị.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nghiêm ngặt; nghiêm khắc
JP: 練習がどんなに厳しくても、彼女は決して泣かなかった。
VI: Dù luyện tập có khắc nghiệt đến đâu, cô ấy cũng không bao giờ khóc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は判事のようにとても厳めしい。
Anh ấy nghiêm khắc như một thẩm phán.