シビア
シビアー
シビヤ
シビヤー

Tính từ đuôi na

nghiêm khắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本人にほんじん遅刻ちこくにシビアだ。
Người Nhật rất nghiêm khắc với việc đến muộn.

Từ liên quan đến シビア