厳い [Nghiêm]
いかい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ cổ

dũng cảm; táo bạo; dữ dội

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ cổ

lớn; nhiều; đông

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ cổ

cực đoan; to lớn

Hán tự

Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc

Từ liên quan đến 厳い