険悪
[Hiểm Ác]
けんあく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nguy hiểm; hiểm nghèo; đe dọa; bão tố; dễ biến động; căng thẳng; nghiêm trọng
JP: 事態は険悪だ。
VI: Tình hình rất xấu.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vẻ mặt nghiêm khắc; thái độ thù địch; sắc bén; khắc nghiệt