1. Thông tin cơ bản
- Từ: 厳重
- Cách đọc: げんじゅう
- Loại từ: Tính từ -な (厳重な); trạng từ (厳重に)
- Hán Việt: nghiêm trọng (nghiêm + trọng)
- Khái quát: Mức độ nghiêm ngặt, chặt chẽ, đề phòng cao; dùng cho bảo vệ, quản lý, cảnh báo.
- Cụm thường gặp: 厳重な警備・厳重な管理・厳重注意・厳重警戒・厳重に保管・厳重に封印
2. Ý nghĩa chính
厳重 diễn tả trạng thái “rất nghiêm, rất chặt chẽ”, đặc biệt trong an ninh, kiểm soát, cất giữ. Mang sắc thái đề cao cảnh giác và không khoan nhượng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 厳格: nghiêm khắc về quy tắc/chuẩn mực (con người, quy định). 厳重 thiên về biện pháp/độ chặt chẽ.
- 厳しい: “nghiêm/khắc nghiệt” nói chung; mức độ rộng, không chuyên biệt như 厳重.
- 強固・堅牢: “vững chắc” vật lý/kết cấu; khác với tính “nghiêm ngặt” trong quản lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 厳重なN/Nを厳重にV(保管する・管理する・警備する)/厳重注意する
- Ngữ cảnh: an ninh sự kiện, bảo quản tài liệu, cảnh báo thiên tai, kiểm soát truy cập thông tin.
- Sắc thái: nhấn mạnh mức bảo vệ/kiểm soát cao, ít linh hoạt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 厳格 |
Liên quan |
Nghiêm khắc (về quy tắc) |
Dùng cho người/quy định. |
| 厳戒/厳重警戒 |
Đồng nghĩa gần |
Cảnh giác cao độ |
Trong bối cảnh an ninh, thiên tai. |
| 徹底 |
Liên quan |
Triệt để |
Thực thi đến nơi đến chốn. |
| 緩やか |
Đối nghĩa |
Lỏng lẻo, nhẹ nhàng |
Trái nghĩa về mức độ kiểm soát. |
| 寛大 |
Đối nghĩa |
Khoan dung |
Trái với thái độ nghiêm khắc. |
| 甘い |
Đối nghĩa (khẩu ngữ) |
Lỏng lẻo, dễ dãi |
Đánh giá chặt chẽ kém. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 厳: nghiêm, khắt khe.
- 重: nặng, quan trọng.
- Ghép nghĩa: “nghiêm” + “nặng” → mức độ nghiêm ngặt cao.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi lựa chọn mức độ kiểm soát, hãy cân bằng giữa 厳重 (an toàn, rủi ro thấp) và chi phí/tiện dụng. Ở IT, “厳重なアクセス制御” cần song hành với UX hợp lý để tránh người dùng tìm cách lách quy định.
8. Câu ví dụ
- 会場は厳重に警備されている。
Địa điểm đang được bảo vệ nghiêm ngặt.
- 重要書類は厳重に保管してください。
Vui lòng cất giữ tài liệu quan trọng một cách nghiêm ngặt.
- 彼は厳重注意を受けた。
Anh ấy đã bị nhắc nhở nghiêm khắc.
- 空港で厳重な検査が行われた。
Đã tiến hành kiểm tra nghiêm ngặt tại sân bay.
- 個人情報は厳重に管理する必要がある。
Thông tin cá nhân cần được quản lý nghiêm ngặt.
- この区域は立ち入りが厳重に制限されている。
Khu vực này bị hạn chế ra vào rất nghiêm ngặt.
- 扉には厳重なロックがかかっている。
Cánh cửa được khóa rất chặt.
- 荷物は厳重に封印された。
Hành lý đã được niêm phong nghiêm ngặt.
- 大雨に備え、厳重警戒を呼びかける。
Kêu gọi cảnh giác cao độ để ứng phó mưa lớn.
- プライバシー保護のため、権限を厳重に設定する。
Để bảo vệ quyền riêng tư, thiết lập quyền truy cập thật nghiêm ngặt.