堂々 [Đường 々]

堂堂 [Đường Đường]

どうどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

tráng lệ; uy nghi

JP: その老人ろうじん堂々どうどうとしたかおつきをしていた。

VI: Ông lão có vẻ ngoài oai vệ.

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

công khai; không xấu hổ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

tự tin; mạnh dạn

JP: かれはその式典しきてん堂々どうどうった。

VI: Anh ấy đã cư xử một cách oai vệ tại buổi lễ.

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

thẳng thắn; không che giấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

堂々どうどうとしなさい。
Hãy tự tin và kiêu hãnh.
かれ堂々どうどうう。
Anh ấy cư xử một cách oai nghiêm.
かれ演説えんぜつ堂々どうどうとやった。
Anh ấy đã thực hiện bài phát biểu một cách oai vệ.
強盗ごうとう白昼はくちゅう堂々どうどう郵便ゆうびんきょくおそった。
Tên cướp đã táo tợn tấn công bưu điện vào ban ngày.
かれ非難ひなんされても堂々どうどうとしていた。
Dù bị chỉ trích, anh ấy vẫn giữ thái độ kiêu hãnh.
かれはあの堂々どうどうたるだい邸宅ていたくんでいる。
Anh ấy đang sống trong ngôi biệt thự lớn đó.
強盗ごうとうだん今日きょう白昼はくちゅう堂々どうどう、もうひとつの銀行ぎんこうおそった。
Băng đảng cướp đã tấn công một ngân hàng khác giữa ban ngày hôm nay.
将軍しょうぐん堂々どうどうとしたかくはばだれでも威圧いあつされる。
Vẻ oai nghiêm của tướng quân khiến ai cũng cảm thấy bị đe dọa.
ボートの操作そうさしゃ禁煙きんえん表示ひょうじにもかかわらず、堂々どうどうといつもっていた。
Dù có biển báo cấm hút thuốc, người điều khiển thuyền vẫn thản nhiên hút thuốc như thường.
どんなに優雅ゆうが堂々どうどうとした既存きそんのビルも、いまや、その怪物かいぶつのわきでは、ちょっと滑稽こっけいにさええるほどいたましいまでにちいさくなってしまうだろう。
Dù có kiêu sa và oai vệ đến đâu, những tòa nhà hiện hữu bây giờ cũng trở nên nhỏ bé đến mức đáng thương khi đứng cạnh quái vật đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 堂々

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 堂々
  • Cách đọc: どうどう
  • Loại từ: Danh từ hình dung (形動) + Trạng từ với と; dạng định ngữ: 堂々たる + danh từ
  • Phong cách: Trang trọng đến trung tính; tích cực
  • JLPT: N2

2. Ý nghĩa chính

  • Phong thái “đường hoàng, hiên ngang, đĩnh đạc”, không né tránh, tự tin.
  • Ý nghĩa “công khai, đàng hoàng không lén lút”: 堂々と発言する (phát biểu đường hoàng).
  • Dạng định ngữ: 堂々たる建築 (kiến trúc nguy nga/đường bệ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 堂々と (trạng từ) vs 堂々たる (định ngữ): cùng sắc thái nhưng vị trí ngữ pháp khác.
  • Gần nghĩa với 公然と (công khai) khi nhấn mạnh “không giấu giếm”, nhưng 堂々 có sắc thái “uy nghi/đĩnh đạc”.
  • Khác với 偉そう (lên mặt, kênh kiệu) – sắc thái tiêu cực.
  • Từ ghép liên quan: 堂々巡り (tranh luận luẩn quẩn), nghĩa khác hẳn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với động từ hành vi: 堂々と発表する, 堂々と振る舞う, 堂々と謝る.
  • Miêu tả quy mô/vẻ ngoài: 堂々たる態度, 堂々たる建物.
  • Dùng trong diễn thuyết, phỏng vấn, thể thao, nghệ thuật để khen sự tự tin/chính đại.
  • Tránh lạm dụng khi ngữ cảnh yêu cầu khiêm tốn; có thể dùng きちんと, 落ち着いて cho sắc thái nhẹ hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公然と Đồng nghĩa (một phần) Công khai, công nhiên Trọng tâm “không giấu giếm”, ít sắc thái uy nghi
堂々たる Biến thể ngữ pháp Đường bệ (định ngữ) Đứng trước danh từ
威風堂々 Thành ngữ Uy phong, lẫm liệt Sắc thái mạnh, văn chương
落ち着いて Liên quan Bình tĩnh Nhẹ hơn về khí thế
偉そう Đối nghĩa (sắc thái) Vênh váo, kênh kiệu Sắc thái tiêu cực, khác với “đường hoàng”
堂々巡り Từ liên quan Vòng vo luẩn quẩn Không cùng nghĩa; chỉ cùng hình thức

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 堂: “toà nhà lớn, đường bệ” (đường đường, nguy nga).
  • 々: ký hiệu lặp lại (lặp chữ 堂) → 堂堂.
  • Sắc thái: lặp lại tăng cường ý “uy nghi, đường hoàng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

堂々 không chỉ khen “mạnh mẽ” mà còn khen “chính trực”. Ví dụ, “堂々と謝る” nhấn mạnh dũng khí nhận lỗi công khai. Trong thi cử/thi đấu, “堂々の一位” ca ngợi kết quả thuyết phục, không có gì phải dè chừng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は堂々と自分の意見を述べた。
    Anh ấy trình bày ý kiến một cách đường hoàng.
  • 堂々たる態度で面接に臨む。
    Tham gia phỏng vấn với thái độ đĩnh đạc.
  • 優勝候補が堂々の一位でゴールした。
    Ứng viên vô địch về đích ở vị trí số một một cách thuyết phục.
  • 彼女は堂々としていて頼もしい。
    Cô ấy hiên ngang nên rất đáng tin cậy.
  • それは堂々たる建築だ。
    Đó là một công trình kiến trúc đường bệ.
  • 堂々と歩く姿が印象的だ。
    Dáng đi đường hoàng của anh ấy gây ấn tượng mạnh.
  • 堂々と入賞を果たした。
    Cậu ấy đã đường hoàng đoạt giải.
  • 彼は堂々と謝った。
    Anh ấy đã xin lỗi một cách đàng hoàng.
  • 堂々巡りの議論になってしまった。
    Cuộc tranh luận đã trở thành vòng vo luẩn quẩn.
  • 堂々と正面から向き合おう。
    Hãy đối mặt trực diện một cách đường hoàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 堂々 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?