高大 [Cao Đại]

こうだい

Danh từ chungTính từ đuôi na

cao cả; hùng vĩ; ấn tượng

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trường trung học và đại học

🔗 高等学校; 大学

Hán tự

Từ liên quan đến 高大